Có 2 kết quả:
表裡 biǎo lǐ ㄅㄧㄠˇ ㄌㄧˇ • 表里 biǎo lǐ ㄅㄧㄠˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the outside and the inside
(2) one's outward show and inner thoughts
(3) exterior and interior
(2) one's outward show and inner thoughts
(3) exterior and interior
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the outside and the inside
(2) one's outward show and inner thoughts
(3) exterior and interior
(2) one's outward show and inner thoughts
(3) exterior and interior
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0